安沛市




body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox caption{text-align:center}























安沛市
Thành phố Yên Bái

城市

坐标:21°42′N 104°52′E / 21.7°N 104.87°E / 21.7; 104.87
國家
越南
面积
 • 总计

108.15 平方公里(41.76 平方英里)
人口(2009年)
 • 總計
90,831人
时区
东七区(UTC+7)

安沛市(越南语:Thành phố Yên Bái.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
城庯安沛
)是越南北部安沛省的省莅,成立于2002年,该市毗邻红河,民族以京族占多数。



行政区划


安沛市下辖9坊8社。



  • 同心坊(Phường Đồng Tâm)

  • 红河坊(Phường Hồng Hà)

  • 合明坊(Phường Hợp Minh)

  • 明新坊(Phường Minh Tân)

  • 南强坊(Phường Nam Cường)

  • 阮福坊(Phường Nguyễn Phúc)

  • 阮太学坊(Phường Nguyễn Thái Học)

  • 安宁坊(Phường Yên Ninh)

  • 安盛坊(Phường Yên Thịnh)

  • 讴娄社(Xã Âu Lâu)

  • 界番社(Xã Giới Phiên)

  • 明保社(Xã Minh Bảo)

  • 福禄社(Xã Phúc Lộc)

  • 新盛社(Xã Tân Thịnh)

  • 绥禄社(Xã Tuy Lộc)

  • 文富社(Xã Văn Phú)

  • 文进社(Xã Văn Tiến)










Comments

Popular posts from this blog

Information security

章鱼与海女图

Farm Security Administration