山羅省
























































山羅省

Son La in Vietnam.svg


山羅省在越南的位置

国语字

Sơn La

汉喃文

山羅
代码 VN-05
省莅 山羅市
區屬
西北部
面積 14,174.4平方公里(5,472.8平方英里)
人口 1,119,400人(2011年數據)
民族
越族、赫蒙族、泰族、
芒族、瑤族、克木族
邮编 36xxxx
电话区号 212
车牌号 26
官方网站
http://www.sonla.gov.vn/

山羅省(越南语:Tỉnh Sơn La.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
省山羅
)是越南西北部的一個省,南邊與寮國相鄰,其餘則與富壽省、老街省、安沛省、和平省等省份相鄰。



行政區劃


山羅省下轄1市11縣。




  • 山羅市(Thành phố Sơn La)


  • 瓊崖縣(Huyện Quỳnh Nhai)


  • 芒羅縣(Huyện Mường La)


  • 順州縣(Huyện Thuận Châu)


  • 扶安縣(Huyện Phù Yên)


  • 北安縣(Huyện Bắc Yên)


  • 枚山縣(Huyện Mai Sơn)


  • 馬江縣(Huyện Sông Mã)


  • 安州縣(Huyện Yên Châu)


  • 木州縣(Huyện Mộc Châu)


  • 索果縣(Huyện Sốp Cộp)


  • 雲湖縣(Huyện Vân Hồ)



參看


  • 那产机场










Comments

Popular posts from this blog

Information security

Lambak Kiri

章鱼与海女图