北平縣
body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox caption{text-align:center}
| 北平县 | |
|---|---|
县 | |
坐标:11°16′30″N 108°23′00″E / 11.275°N 108.3833°E / 11.275; 108.3833 | |
| 国家 | |
| 省 | 平顺省 |
| 县莅 | 𢄂楼市镇 |
| 面积 | |
| • 总计 | 2,125.6 平方公里(820.7 平方英里) |
| 人口 | |
| • 總計 | 112,818 |
| 时区 | 东七区 (UTC+7) |
北平县(越南语:Huyện Bắc Bình/.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣北平),是越南平顺省下辖的一个县,北临林同省,南濒临南中国海。
行政区划
北平县下辖2镇16社。
- 𢄂楼市镇(Thị trấn Chợ Lầu)
- 良山市镇(Thị trấn Lương Sơn)
- 平安社(Xã Bình An)
- 平新社(Xã Bình Tân)
- 海宁社(Xã Hải Ninh)
- 和胜社(Xã Hòa Thắng)
- 鸿丰社(Xã Hồng Phong)
- 鸿泰社(Xã Hồng Thái)
- 潘田社(Xã Phan Điền)
- 潘协社(Xã Phan Hiệp)
- 潘和社(Xã Phan Hòa)
- 潘林社(Xã Phan Lâm)
- 潘里城社(Xã Phan Rí Thành)
- 潘山社(Xã Phan Sơn)
- 潘清社(Xã Phan Thanh)
- 潘进社(Xã Phan Tiến)
- 泷平社(Xã Sông Bình)
- 泷摞社(Xã Sông Lũy)
| |||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||

Comments
Post a Comment