太原市 (越南)





body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox caption{text-align:center}




























太原市
Thành phố Thái Nguyên

Thai Nguyen.jpg



太原市在越南的位置

太原市

太原市



Location of in Vietnam



坐标:21°36′N 105°51′E / 21.6°N 105.85°E / 21.6; 105.85
Country
 越南

太原省
面积
 • 总计

189.705 平方公里(73.246 平方英里)
人口(2010)
 • 總計
330,000
 • 密度

1,740/平方公里(4,500/平方英里)

太原市(越南语:Thành phố Thái Nguyên.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
城庯太原
)是越南东北部一城市,太原省省会,市区面积177平方公里,2010年人口为330000人。


太原是越南主要工业城市之一,拥有越南国有企业20强之一的太原钢铁公司。



历史


2017年8月18日,越南国会常务委员会通过422/NQ-UBTVQH14号决议,将富良县山锦社、富平县同连社和洞喜县厨𧯄市镇、况上社、灵山社1市镇4社划归太原市,并将厨𧯄市镇和同稟社改制为坊[1]



行政区划


太原市下辖21坊11社。



  • 甘蔗坊(Phường Cam Giá)

  • 厨𧯄坊(Phường Chùa Hang)

  • 同稟坊(Phường Đồng Bẩm)

  • 同光坊(Phường Đồng Quang)

  • 嘉床坊(Phường Gia Sàng)

  • 香山坊(Phường Hương Sơn)

  • 观朝坊(Phường Quán Triều)

  • 光中坊(Phường Quang Trung)

  • 黄文树坊(Phường Hoàng Văn Thụ)

  • 潘廷逢坊(Phường Phan Đình Phùng)

  • 富舍坊(Phường Phú Xá)

  • 光永坊(Phường Quang Vinh)

  • 新立坊(Phường Tân Lập)

  • 新隆坊(Phường Tân Long)

  • 新诚坊(Phường Tân Thành)

  • 新盛坊(Phường Tân Thịnh)

  • 盛旦坊(Phường Thịnh Đán)

  • 积良坊(Phường Tích Lương)

  • 忠诚坊(Phường Trung Thành)

  • 征王坊(Phường Trưng Vương)

  • 宿缘坊(Phường Túc Duyên)

  • 高岸社(Xã Cao Ngạn)

  • 同连社(Xã Đồng Liên)

  • 况上社(Xã Huống Thượng)

  • 灵山社(Xã Linh Sơn)

  • 福河社(Xã Phúc Hà)

  • 福抽社(Xã Phúc Trìu)

  • 福春社(Xã Phúc Xuân)

  • 决胜社(Xã Quyết Thắng)

  • 山锦社(Xã Sơn Cẩm)

  • 新纲社(Xã Tân Cương)

  • 盛德社(Xã Thịnh Đức)



注释





  1. ^ 时事:太原市调整地界并新设2坊



坐标:21°36′N 105°51′E / 21.600°N 105.850°E / 21.600; 105.850






Comments

Popular posts from this blog

Monte Carlo

Information security

章鱼与海女图